Danh sách quốc gia
/vùng lãnh thổ được phép chuyển tiền

Danh sách quốc gia và vùng lãnh thổ cho phép SBI Remit và đối tác chuyển tiền. Các quốc gia và vùng lãnh thổ được phép chuyển tiền có thể thay đổi tùy theo hoàn cảnh quốc tế.  

* tính đến tháng 3 năm 2023

Phương thức chuyển tiền hiện có duy nhất là nhận tiền mặt.

Châu Á

Tên quốc gia/vùng lãnh thổ Tên quốc gia/vùng lãnh thổ
(tiếng Anh)
Đơn vị tiền tệ
Cộng hòa Hồi giáo Afghanistan AFGHANISTAN AFN
Ấn Độ INDIA INR
Cộng hòa Uzbekistan UZBEKISTAN USD
Cộng hòa Kazakhstan KAZAKHSTAN USD  EUR
Cộng hòa Kyrgyz KYRGYZSTAN USD
Cộng hòa Singapore SINGAPORE SGD
Turkmenistan TURKMENISTAN USD
Cộng hòa Hồi giáo Pakistan PAKISTAN PKR
Cộng hòa Nhân dân Bangladesh BANGLADESH BDT
Vương quốc Bhutan BHUTAN BTN
Nhà nước Brunei Darussalam BRUNEI DARUSSALAM BND
Malaysia MALAYSIA MYR
Mongolia MONGOLIA USD
Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Lào LAO PEOPLE’S DEMOCRATIC REPUBLIC USD
Hồng Kông HONG KONG HKD
Đại Hàn Dân Quốc KOREA, REPUBLIC OF KRW
Cộng hòa Dân chủ Đông Timor TIMOR-LESTE USD
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ Cộng hòa Hồi giáo Afghanistan
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ (tiếng Anh) AFGHANISTAN
Đơn vị tiền tệ AFN
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ Ấn Độ
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ (tiếng Anh) INDIA
Đơn vị tiền tệ INR
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ Cộng hòa Uzbekistan
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ (tiếng Anh) UZBEKISTAN
Đơn vị tiền tệ USD
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ Cộng hòa Kazakhstan
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ (tiếng Anh) KAZAKHSTAN
Đơn vị tiền tệ USD   EUR
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ Cộng hòa Kyrgyz
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ (tiếng Anh) KYRGYZSTAN
Đơn vị tiền tệ USD
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ Cộng hòa Singapore
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ (tiếng Anh) SINGAPORE
Đơn vị tiền tệ SGD
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ Turkmenistan
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ (tiếng Anh) TURKMENISTAN
Đơn vị tiền tệ USD
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ Cộng hòa Hồi giáo Pakistan
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ (tiếng Anh) PAKISTAN
Đơn vị tiền tệ PKR
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ Cộng hòa Nhân dân Bangladesh
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ (tiếng Anh) BANGLADESH
Đơn vị tiền tệ BDT
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ Vương quốc Bhutan
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ (tiếng Anh) BHUTAN
Đơn vị tiền tệ BTN
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ Nhà nước Brunei Darussalam
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ (tiếng Anh) BRUNEI DARUSSALAM
Đơn vị tiền tệ BND
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ Malaysia
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ (tiếng Anh) MALAYSIA
Đơn vị tiền tệ MYR
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ Mongolia
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ (tiếng Anh) MONGOLIA
Đơn vị tiền tệ USD
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Lào
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ (tiếng Anh) LAO PEOPLE’S DEMOCRATIC REPUBLIC
Đơn vị tiền tệ USD
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ Hồng Kông
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ (tiếng Anh) HONG KONG
Đơn vị tiền tệ HKD
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ Đại Hàn Dân Quốc
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ (tiếng Anh) KOREA, REPUBLIC OF
Đơn vị tiền tệ KRW
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ Cộng hòa Dân chủ Đông Timor
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ (tiếng Anh) TIMOR-LESTE
Đơn vị tiền tệ USD

Trung Đông

Tên quốc gia/vùng lãnh thổ Tên quốc gia/vùng lãnh thổ
(tiếng Anh)
Đơn vị tiền tệ
Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất UNITED ARAB EMIRATES AED
Cộng hòa Yemen YEMEN SAR USD YER
Nhà nước Israel ISRAEL EUR USD
Cộng hòa Iraq IRAQ USD
Vương quốc Oman OMAN OMR
Nhà nước Kuwait KUWAIT KWD
Vương quốc Ả Rập Xê Út SAUDI ARABIA SAR
Cộng hòa Thổ Nhĩ Kỳ TURKEY TRY  USD  EUR
Vương quốc Bahrain BAHRAIN BHD
Vùng lãnh thổ Palestine bị chiếm đóng PALESTINIAN TERRITORY, OCCUPIED USD
Vương quốc Hashemite Jordan JORDAN USD  JOD
Cộng hòa Liban LEBANON USD
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ United Arab Emirates
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ (tiếng Anh) UNITED ARAB EMIRATES
Đơn vị tiền tệ AED
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ Cộng hòa Yemen
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ (tiếng Anh) YEMEN
Đơn vị tiền tệ SAR USD YER
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ Nhà nước Israel
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ (tiếng Anh) ISRAEL
Đơn vị tiền tệ EUR USD
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ Cộng hòa Iraq
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ (tiếng Anh) IRAQ
Đơn vị tiền tệ USD
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ Vương quốc Oman
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ (tiếng Anh) OMAN
Đơn vị tiền tệ OMR
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ Nhà nước Kuwait
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ (tiếng Anh) KUWAIT
Đơn vị tiền tệ KWD
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ Vương quốc Ả Rập Xê Út
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ (tiếng Anh) SAUDI ARABIA
Đơn vị tiền tệ SAR
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ Cộng hòa Thổ Nhĩ Kỳ
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ (tiếng Anh) TURKEY
Đơn vị tiền tệ TRY  USD  EUR
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ Vương quốc Bahrain
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ (tiếng Anh) BAHRAIN
Đơn vị tiền tệ BHD
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ Vùng lãnh thổ Palestine bị chiếm đóng
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ (tiếng Anh) PALESTINIAN TERRITORY, OCCUPIED
Đơn vị tiền tệ USD
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ Vương quốc Hashemite Jordan
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ (tiếng Anh) JORDAN
Đơn vị tiền tệ USD JOD
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ Cộng hòa Liban
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ (tiếng Anh) LEBANON
Đơn vị tiền tệ USD

Châu Phi

Tên quốc gia/vùng lãnh thổ Tên quốc gia/vùng lãnh thổ
(tiếng Anh)
Đơn vị tiền tệ
Cộng hòa Angola ANGOLA AOA
Cộng hòa Uganda UGANDA UGX
Cộng hòa Ả Rập Ai Cập EGYPT EUR USD
Cộng hòa Dân chủ Liên bang Ethiopia ETHIOPIA USD
Nhà nước Eritrea ERITREA ERN
Cộng hòa Ghana GHANA GHS
Cộng hòa Cabo Verde CAPE VERDE CVE
Cộng hòa Gabon GABON XAF
Cộng hòa Cameroon CAMEROON XAF
Cộng hòa Gambia GAMBIA GMD
Cộng hòa Guinea-Bissau GUINEA-BISSAU XOF
Cộng hòa Guinea GUINEA GNF USD
Cộng hòa Kenya KENYA KES
Cộng hòa Bờ biển Ngà COTE D’IVOIRE XOF
Cộng hòa Congo CONGO XAF
Cộng hòa Dân chủ Congo CONGO, DEMOCRATIC REPUBLIC OF THE USD
Cộng hòa Dân chủ Sao Tome và Principe SAO TOME AND PRINCIPE STD
Cộng hòa Zambia ZAMBIA ZMW
Cộng hòa Sierra Leone SIERRA LEONE SLL
Cộng hòa Djibouti DJIBOUTI DTF
Cộng hòa Zimbabwe ZIMBABWE USD
Vương quốc Eswatini SWAZILAND SZL
Cộng hòa Senegal SENEGAL XOF
Cộng hòa Thống nhất Tanzania TANZANIA, UNITED REPUBLIC OF TZS
Cộng hòa Chad CHAD XAF
Cộng hòa Tunisia TUNISIA TND
Cộng hòa Togo TOGO XOF
Cộng hòa Liên bang Nigeria NIGERIA USD
Cộng hòa Namibia NAMIBIA USD
Cộng hòa Niger NIGER XOF
Burkina Faso BURKINA FASO XOF
Cộng hòa Burundi BURUNDI BIF
Cộng hòa Benin BENIN XOF
Cộng hòa Botswana BOTSWANA BWP
Cộng hòa Malawi MALAWI MWK
Cộng hòa Mali MALI XOF
Cộng hòa Maurice MAURITIUS MUR
Cộng hòa Hồi giáo Mauritania MAURITANIA MRU
Cộng hòa Mozambique MOZAMBIQUE MZN
Vương quốc Maroc MOROCCO MAD
Cộng hòa Libya LIBYA LYD
Cộng hòa Liberia LIBERIA USD
Cộng hòa Rwanda RWANDA RWF
Cộng hòa Guinea Xích Đạo EQUATORIAL GUINEA XAF
Cộng hòa Trung Phi CENTRAL AFRICAN REPUBLIC XAF
Cộng hòa Nam Phi SOUTH AFRICA USD ZAR
Cộng hòa Nam Sudan SOUTH SUDAN USD
Cộng hòa Seychelles SEYCHELLES SCR
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ Cộng hòa Angola
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ (tiếng Anh) ANGOLA
Đơn vị tiền tệ AOA
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ Cộng hòa Uganda
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ (tiếng Anh) UGANDA
Đơn vị tiền tệ UGX
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ Cộng hòa Ả Rập Ai Cập
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ (tiếng Anh) EGYPT
Đơn vị tiền tệ EUR USD
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ Cộng hòa Dân chủ Liên bang Ethiopia
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ (tiếng Anh) ETHIOPIA
Đơn vị tiền tệ USD
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ Nhà nước Eritrea
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ (tiếng Anh) ERITREA
Đơn vị tiền tệ ERN
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ Cộng hòa Ghana
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ (tiếng Anh) GHANA
Đơn vị tiền tệ GHS
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ Cộng hòa Cabo Verde
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ (tiếng Anh) CAPE VERDE
Đơn vị tiền tệ CVE
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ Cộng hòa Gabon
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ (tiếng Anh) GABON
Đơn vị tiền tệ XAF
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ Cộng hòa Cameroon
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ (tiếng Anh) CAMEROON
Đơn vị tiền tệ XAF
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ Cộng hòa Gambia
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ (tiếng Anh) GAMBIA
Đơn vị tiền tệ GMD
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ Cộng hòa Guinea-Bissau
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ (tiếng Anh) GUINEA-BISSAU
Đơn vị tiền tệ XOF
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ Cộng hòa Guinea
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ (tiếng Anh) GUINEA
Đơn vị tiền tệ GNF USD
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ Cộng hòa Kenya
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ (tiếng Anh) KENYA
Đơn vị tiền tệ KES
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ Cộng hòa Bờ biển Ngà
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ (tiếng Anh) COTE D’IVOIRE
Đơn vị tiền tệ XOF
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ Cộng hòa Congo
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ (tiếng Anh) CONGO
Đơn vị tiền tệ XAF
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ Cộng hòa Dân chủ Congo
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ (tiếng Anh) CONGO, DEMOCRATIC REPUBLIC OF THE
Đơn vị tiền tệ USD
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ Cộng hòa Dân chủ Sao Tome và Principe
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ (tiếng Anh) SAO TOME AND PRINCIPE
Đơn vị tiền tệ STD
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ Cộng hòa Zambia
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ (tiếng Anh) ZAMBIA
Đơn vị tiền tệ ZMW
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ Cộng hòa Sierra
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ (tiếng Anh) SIERRA LEONE
Đơn vị tiền tệ SLL
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ Cộng hòa Djibouti
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ (tiếng Anh) DJIBOUTI
Đơn vị tiền tệ DTF
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ Cộng hòa Zimbabwe
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ (tiếng Anh) ZIMBABWE
Đơn vị tiền tệ USD
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ Vương quốc Eswatini
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ (tiếng Anh) SWAZILAND
Đơn vị tiền tệ SZL
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ Cộng hòa Senegal
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ (tiếng Anh) SENEGAL
Đơn vị tiền tệ XOF
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ Cộng hòa Thống nhất Tanzania
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ (tiếng Anh) TANZANIA, UNITED REPUBLIC OF
Đơn vị tiền tệ TZS
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ Cộng hòa Chad
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ (tiếng Anh) CHAD
Đơn vị tiền tệ XAF
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ Cộng hòa Tunisia
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ (tiếng Anh) TUNISIA
Đơn vị tiền tệ TND
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ Cộng hòa Togo
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ (tiếng Anh) TOGO
Đơn vị tiền tệ XOF
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ Cộng hòa Liên bang Nigeria
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ (tiếng Anh) NIGERIA
Đơn vị tiền tệ USD
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ Cộng hòa Namibia
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ (tiếng Anh) NAMIBIA
Đơn vị tiền tệ USD
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ Cộng hòa Niger
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ (tiếng Anh) NIGER
Đơn vị tiền tệ XOF
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ Burkina Faso
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ (tiếng Anh) BURKINA FASO
Đơn vị tiền tệ XOF
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ Cộng hòa Burundi
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ (tiếng Anh) BURUNDI
Đơn vị tiền tệ BIF
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ Cộng hòa Benin
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ (tiếng Anh) BENIN
Đơn vị tiền tệ XOF
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ Cộng hòa Botswana
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ (tiếng Anh) BOTSWANA
Đơn vị tiền tệ BWP
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ Cộng hòa Malawi
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ (tiếng Anh) MALAWI
Đơn vị tiền tệ MWK
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ Cộng hòa Mali
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ (tiếng Anh) MALI
Đơn vị tiền tệ XOF
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ Cộng hòa Maurice
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ (tiếng Anh) MAURITIUS
Đơn vị tiền tệ MUR
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ Cộng hòa Hồi giáo Mauritania
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ (tiếng Anh) MAURITANIA
Đơn vị tiền tệ MRU
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ Cộng hòa Mozambique
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ (tiếng Anh) MOZAMBIQUE
Đơn vị tiền tệ MZN
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ Vương quốc Maroc
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ (tiếng Anh) MOROCCO
Đơn vị tiền tệ MAD
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ Cộng hòa Libya
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ (tiếng Anh) LIBYA
Đơn vị tiền tệ LYD
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ Cộng hòa Liberia
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ (tiếng Anh) LIBERIA
Đơn vị tiền tệ USD
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ Cộng hòa Rwanda
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ (tiếng Anh) RWANDA
Đơn vị tiền tệ RWF
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ Cộng hòa Guinea Xích Đạo
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ (tiếng Anh) EQUATORIAL GUINEA
Đơn vị tiền tệ XAF
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ Cộng hòa Trung Phi
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ (tiếng Anh) CENTRAL AFRICAN REPUBLIC
Đơn vị tiền tệ XAF
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ Cộng hòa Nam Phi
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ (tiếng Anh) SOUTH AFRICA
Đơn vị tiền tệ USD ZAR
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ Cộng hòa Nam Sudan
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ (tiếng Anh) SOUTH SUDAN
Đơn vị tiền tệ USD
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ Cộng hòa Seychelles
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ (tiếng Anh) SEYCHELLES
Đơn vị tiền tệ SCR

Châu Âu

Tên quốc gia/vùng lãnh thổ Tên quốc gia/vùng lãnh thổ
(tiếng Anh)
Đơn vị tiền tệ
Cộng hòa Iceland ICELAND ISK
Ireland IRELAND EUR
Cộng hòa Albania ALBANIA EUR  ALL  USD
Cộng hòa Armenia ARMENIA USD  EUR
Gibraltar, vùng lãnh thổ hải ngoại thuộc Vương quốc Anh GIBRALTAR GBP
Cộng hòa Ý ITALY EUR
Ukraine UKRAINE EUR UAH USD
Cộng hòa Estonia ESTONIA USD  EUR
Cộng hòa Austria AUSTRIA EUR
Vương quốc Hà Lan NETHERLANDS EUR
Cộng hòa Síp CYPRUS EUR GBP TRY USD
Cộng hòa Hy Lạp GREECE EUR
Georgia GEORGIA USD  EUR
Cộng hòa Croatia CROATIA HRK
Cộng hòa Kosovo KOSOVO EUR
Liên bang Thụy Sĩ SWITZERLAND CHF
Vương quốc Thụy Điển SWEDEN SEK
Vương quốc Tây Ban Nha SPAIN EUR
Cộng hòa Slovenia SLOVENIA EUR
Cộng hòa Serbia SERBIA EUR
Cộng hòa Czech CZECH REPUBLIC CZK  USD  EUR
Vương quốc Đan Mạch DENMARK DKK
Cộng hòa Liên bang Đức GERMANY EUR
Vương quốc Na Uy NORWAY NOK
Hungary HUNGARY EUR HUF USD
Cộng hòa Phần Lan FINLAND EUR
Cộng hòa Pháp FRANCE EUR
Cộng hòa Bulgaria BULGARIA EUR  BGN  USD
Cộng hòa Belarus BELARUS USD  EUR
Vương quốc Bỉ BELGIUM EUR
Cộng hòa Ba Lan POLAND PLN  EUR  USD
Bosnia và Herzegovina BOSNIA AND HERZEGOVINA BAM  EUR  USD
Cộng hòa Bồ Đào Nha PORTUGAL EUR
Cựu Cộng hòa Nam Tư Macedonia MACEDONIA (FORMER YUGOSLAV REPUBLIC) EUR  USD
Cộng hòa Malta MALTA EUR
Cộng hòa Moldova MOLDOVA EUR  USD
Cộng hòa Latvia LATVIA USD  EUR
Cộng hòa Litva LITHUANIA EUR  LTL  USD
Romania ROMANIA EUR RON
Đại công quốc Luxembourg LUXEMBOURG EUR
Liên bang Nga RUSSIAN FEDERATION USD  EUR
Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland UNITED KINGDOM GBP
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ Cộng hòa Iceland
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ (tiếng Anh) ICELAND
Đơn vị tiền tệ ISK
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ Ireland
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ (tiếng Anh) IRELAND
Đơn vị tiền tệ EUR
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ Cộng hòa Albania
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ (tiếng Anh) ALBANIA
Đơn vị tiền tệ EUR ALL USD
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ Cộng hòa Armenia
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ (tiếng Anh) ARMENIA
Đơn vị tiền tệ USD EUR
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ Gibraltar, vùng lãnh thổ hải ngoại thuộc Vương quốc Anh
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ (tiếng Anh) GIBRALTAR
Đơn vị tiền tệ GBP
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ Cộng hòa Ý
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ (tiếng Anh) ITALY
Đơn vị tiền tệ EUR
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ Ukraine
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ (tiếng Anh) UKRAINE
Đơn vị tiền tệ EUR UAH USD
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ Cộng hòa Estonia
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ (tiếng Anh) ESTONIA
Đơn vị tiền tệ USD  EUR
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ Cộng hòa Austria
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ (tiếng Anh) AUSTRIA
Đơn vị tiền tệ EUR
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ Vương quốc Hà Lan
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ (tiếng Anh) NETHERLANDS
Đơn vị tiền tệ EUR
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ Cộng hòa Síp
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ (tiếng Anh) CYPRUS
Đơn vị tiền tệ EUR GBP TRY USD
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ Hellenic Republic
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ (tiếng Anh) GREECE
Đơn vị tiền tệ EUR
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ Georgia
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ (tiếng Anh) GEORGIA
Đơn vị tiền tệ USD  EUR
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ Cộng hòa Croatia
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ (tiếng Anh) CROATIA
Đơn vị tiền tệ HRK
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ Cộng hòa Kosovo
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ (tiếng Anh) KOSOVO
Đơn vị tiền tệ EUR
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ Swiss Confederation
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ (tiếng Anh) SWITZERLAND
Đơn vị tiền tệ CHF
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ Kingdom of Sweden
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ (tiếng Anh) SWEDEN
Đơn vị tiền tệ SEK
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ Kingdom of Spain
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ (Tiếng Anh) SPAIN
Đơn vị tiền tệ EUR
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ Cộng hòa Slovenia
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ (tiếng Anh) SLOVENIA
Đơn vị tiền tệ EUR
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ Cộng hòa Serbia
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ (tiếng Anh) SERBIA
Đơn vị tiền tệ EUR
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ Cộng hòa Czech
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ (tiếng Anh) CZECH REPUBLIC
Đơn vị tiền tệ CZK   USD   EUR
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ Vương quốc Đan Mạch
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ (tiếng Anh) DENMARK
Đơn vị tiền tệ DKK
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ Federal Republic of Germany
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ (tiếng Anh) GERMANY
Đơn vị tiền tệ EUR
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ Kingdom of Norway
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ (tiếng Anh) NORWAY
Đơn vị tiền tệ NOK
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ Hungary
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ (tiếng Anh) HUNGARY
Đơn vị tiền tệ EUR HUF USD
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ Cộng hòa Phần Lan
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ (tiếng Anh) FINLAND
Đơn vị tiền tệ EUR
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ Cộng hòa Pháp
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ (tiếng Anh) FRANCE
Đơn vị tiền tệ EUR
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ Cộng hòa Bulgaria
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ (tiếng Anh) BULGARIA
Đơn vị tiền tệ EUR  BGN  USD
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ Cộng hòa Belarus
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ (tiếng Anh) BELARUS
Đơn vị tiền tệ USD  EUR
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ Vương quốc Bỉ
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ (tiếng Anh) BELGIUM
Đơn vị tiền tệ EUR
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ Republic of Poland
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ (tiếng Anh) POLAND
Đơn vị tiền tệ PLN  EUR  USD
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ Bosnia và Herzegovina
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ (tiếng Anh) BOSNIA AND HERZEGOVINA
Đơn vị tiền tệ BAM  EUR  USD
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ Cộng hòa Bồ Đào Nha
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ (tiếng Anh) PORTUGAL
Đơn vị tiền tệ EUR
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ Cựu Cộng hòa Nam Tư Macedonia
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ (tiếng Anh) MACEDONIA (FORMER YUGOSLAV REPUBLIC)
Đơn vị tiền tệ EUR  USD
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ Cộng hòa Malta
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ (tiếng Anh) MALTA
Đơn vị tiền tệ EUR
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ Cộng hòa Moldova
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ (tiếng Anh) MOLDOVA
Đơn vị tiền tệ EUR  USD
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ Cộng hòa Latvia
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ (tiếng Anh) LATVIA
Đơn vị tiền tệ USD  EUR
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ Cộng hòa Litva
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ (tiếng Anh) LITHUANIA
Đơn vị tiền tệ EUR  LTL  USD
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ Romania
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ (tiếng Anh) ROMANIA
Đơn vị tiền tệ EUR RON
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ Đại công quốc Luxembourg
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ (tiếng Anh) LUXEMBOURG
Đơn vị tiền tệ EUR
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ Russian Federation
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ (tiếng Anh) RUSSIAN FEDERATION
Đơn vị tiền tệ USD  EUR
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ (tiếng Anh) UNITED KINGDOM
Đơn vị tiền tệ GBP

Bắc Mỹ

Tên quốc gia/vùng lãnh thổ Tên quốc gia/vùng lãnh thổ
(tiếng Anh)
Đơn vị tiền tệ
Hợp chủng quốc Hoa Kỳ UNITED STATES USD
Canada CANADA CAD
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ Hợp chủng quốc Hoa Kỳ
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ (tiếng Anh) UNITED STATES
Đơn vị tiền tệ USD
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ Canada
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ (tiếng Anh) CANADA
Đơn vị tiền tệ CAD

Trung & Nam Mỹ

Tên quốc gia/vùng lãnh thổ Tên quốc gia/vùng lãnh thổ
(tiếng Anh)
Đơn vị tiền tệ
Quần đảo Virgin thuộc Hoa Kỳ VIRGIN ISLANDS, U.S. USD
Cộng hòa Argentina ARGENTINA ARS
Antigua và Barbuda ANTIGUA AND BARBUDA XCD
Anguilla – Vùng lãnh thổ hải ngoại thuộc Vương quốc Anh ANGUILLA USD  XCD
Quần đảo Cayman – Vùng lãnh thổ hải ngoại thuộc Vương quốc Anh CAYMAN ISLANDS KYD USD
Quần đảo Turks và Caicos – Vùng lãnh thổ hải ngoại thuộc Vương quốc Anh TURKS AND CAICOS ISLANDS USD
Montserrat – Vùng lãnh thổ hải ngoại thuộc Vương quốc Anh MONTSERRAT XCD
Cộng hòa Đông Uruguay URUGUAY USD
Cộng hòa Ecuador ECUADOR USD
Cộng hòa El Salvador EL SALVADOR USD
Aruba – Vùng lãnh thổ hải ngoại thuộc Hà Lan ARUBA USD
Curacao CURACAO ANG USD
Sint Maarten (phía Hà Lan) – Vùng lãnh thổ hải ngoại thuộc Hà Lan SINT MAARTEN (DUTCH SIDE) USD
Cộng hòa Hợp tác Guyana GUYANA GYD
Cộng hòa Guatemala GUATEMALA GTQ
Grenada GRENADA XCD
Cộng hòa Costa Rica COSTA RICA CRC USD
Cộng hòa Colombia COLOMBIA COP
Jamaica JAMAICA JMD
Cộng hòa Suriname SURINAME USD  EUR  SRD
Saint Kitts và Nevis SAINT KITTS AND NEVIS XCD  USD
Saint Vincent và Grenadines SAINT VINCENT AND THE GRENADINES XCD
Saint Lucia SAINT LUCIA XCD
Cộng hòa Chile CHILE CLP  USD
Cộng hòa Dominica DOMINICAN REPUBLIC DOP   USD
Thịnh vượng chung Dominica DOMINICA XCD
Cộng hòa Trinidad và Tobago TRINIDAD AND TOBAGO TTD USD
Cộng hòa Nicaragua NICARAGUA NIO USD
Bermuda – Vùng lãnh thổ hải ngoại thuộc Vương quốc Anh BERMUDA BMD USD
Cộng hòa Haiti HAITI USD
Cộng hòa Panama PANAMA USD
Thịnh vượng chung Bahamas BAHAMAS BSD USD
Cộng hòa Paraguay PARAGUAY USD   PYG
Barbados BARBADOS BBD
Puerto Rico – Lãnh thổ chưa hợp nhất của Hoa Kỳ PUERTO RICO USD
Cộng hòa Bolivariana Venezuela VENEZUELA USD
Belize BELIZE BZD
Nhà nước Đa dân tộc Bolivia BOLIVIA USD   BOB
Cộng hòa Honduras HONDURAS HNL
Hợp chủng quốc Mexico MEXICO MXN
Quần đảo Virgin thuộc Anh VIRGIN ISLANDS, BRITISH USD
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ Quần đảo Virgin thuộc Hoa Kỳ
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ (tiếng Anh) VIRGIN ISLANDS, U.S.
Đơn vị tiền tệ USD
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ Cộng hòa Argentina
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ (tiếng Anh) ARGENTINA
Đơn vị tiền tệ ARS
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ Antigua và Barbuda
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ (tiếng Anh) ANTIGUA AND BARBUDA
Đơn vị tiền tệ XCD
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ Anguilla – Vùng lãnh thổ hải ngoại thuộc Vương quốc Anh
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ (tiếng Anh) ANGUILLA
Đơn vị tiền tệ USD  XCD
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ Quần đảo Cayman – Vùng lãnh thổ hải ngoại thuộc Vương quốc Anh
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ (tiếng Anh) CAYMAN ISLANDS
Đơn vị tiền tệ KYD USD
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ Quần đảo Turks và Caicos – Vùng lãnh thổ hải ngoại thuộc Vương quốc Anh
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ (tiếng Anh) TURKS AND CAICOS ISLANDS
Đơn vị tiền tệ USD
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ Montserrat – Vùng lãnh thổ hải ngoại thuộc Vương quốc Anh
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ (tiếng Anh) MONTSERRAT
Đơn vị tiền tệ XCD
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ Cộng hòa Đông Uruguay
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ (tiếng Anh) URUGUAY
Đơn vị tiền tệ USD
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ Cộng hòa Ecuador
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ (tiếng Anh) ECUADOR
Đơn vị tiền tệ USD
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ Cộng hòa El Salvador
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ (tiếng Anh) EL SALVADOR
Đơn vị tiền tệ USD
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ Aruba – Vùng lãnh thổ hải ngoại thuộc Hà Lan
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ (tiếng Anh) ARUBA
Đơn vị tiền tệ USD
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ Bonaire – St. Eustatius – Saba (Quần đảo BES)
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ (tiếng Anh) BONAIRE – ST. EUSTATIUS – SABA (BES)
Đơn vị tiền tệ USD
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ Curacao
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ (tiếng Anh) CURACAO
Đơn vị tiền tệ ANG USD
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ Sint Maarten (phía Hà Lan) – Vùng lãnh thổ hải ngoại thuộc Hà Lan
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ (tiếng Anh) SINT MAARTEN (DUTCH SIDE)
Đơn vị tiền tệ USD
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ Cộng hòa Hợp tác Guyana
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ (tiếng Anh) GUYANA
Đơn vị tiền tệ GYD
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ Cộng hòa Guatemala
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ (tiếng Anh) GUATEMALA
Đơn vị tiền tệ GTQ
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ Grenada
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ (tiếng Anh) GRENADA
Đơn vị tiền tệ XCD
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ Cộng hòa Costa Rica
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ (tiếng Anh) COSTA RICA
Đơn vị tiền tệ CRC USD
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ Cộng hòa Colombia
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ (tiếng Anh) COLOMBIA
Đơn vị tiền tệ COP
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ Jamaica
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ (tiếng Anh) JAMAICA
Đơn vị tiền tệ JMD
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ Cộng hòa Suriname
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ (tiếng Anh) SURINAME
Đơn vị tiền tệ USD  EUR  SRD
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ Saint Kitts và Nevis
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ (tiếng Anh) SAINT KITTS AND NEVIS
Đơn vị tiền tệ XCD  USD
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ Saint Vincent và Grenadines
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ (tiếng Anh) SAINT VINCENT AND THE GRENADINES
Đơn vị tiền tệ XCD
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ Saint Lucia
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ (tiếng Anh) SAINT LUCIA
Đơn vị tiền tệ XCD
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ Cộng hòa Chile
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ (tiếng Anh) CHILE
Đơn vị tiền tệ CLP  USD
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ Cộng hòa Dominica
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ (tiếng Anh) DOMINICAN REPUBLIC
Đơn vị tiền tệ DOP   USD
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ Thịnh vượng chung Dominica
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ (tiếng Anh) DOMINICA
Đơn vị tiền tệ XCD
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ Cộng hòa Trinidad và Tobago
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ (tiếng Anh) TRINIDAD AND TOBAGO
Đơn vị tiền tệ TTD USD
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ Cộng hòa Nicaragua
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ (tiếng Anh) NICARAGUA
Đơn vị tiền tệ NIO USD
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ Bermuda – Vùng lãnh thổ hải ngoại thuộc Vương quốc Anh
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ (tiếng Anh) BERMUDA
Đơn vị tiền tệ BMD USD
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ Cộng hòa Haiti
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ (tiếng Anh) HAITI
Đơn vị tiền tệ USD
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ Cộng hòa Panama
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ (tiếng Anh) PANAMA
Đơn vị tiền tệ USD
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ Thịnh vượng chung Bahamas
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ (tiếng Anh) BAHAMAS
Đơn vị tiền tệ BSD USD
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ Cộng hòa Paraguay
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ (tiếng Anh) PARAGUAY
Đơn vị tiền tệ USD   PYG
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ Barbados
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ (tiếng Anh) BARBADOS
Đơn vị tiền tệ BBD
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ Puerto Rico – Lãnh thổ chưa hợp nhất của Hoa Kỳ
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ (tiếng Anh) PUERTO RICO
Đơn vị tiền tệ USD
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ Cộng hòa Bolivariana Venezuela
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ (tiếng Anh) VENEZUELA
Đơn vị tiền tệ USD
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ Belize
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ (tiếng Anh) BELIZE
Đơn vị tiền tệ BZD
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ Nhà nước Đa dân tộc Bolivia
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ (tiếng Anh) BOLIVIA
Đơn vị tiền tệ USD   BOB
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ Cộng hòa Honduras
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ (tiếng Anh) HONDURAS
Đơn vị tiền tệ HNL
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ Hợp chủng quốc Mexico
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ (tiếng Anh) MEXICO
Đơn vị tiền tệ MXN
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ Quần đảo Virgin thuộc Anh
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ (tiếng Anh) VIRGIN ISLANDS, BRITISH
Đơn vị tiền tệ USD

Châu Đại Dương

Tên quốc gia/vùng lãnh thổ Tên quốc gia/vùng lãnh thổ
(tiếng Anh)
Đơn vị tiền tệ
Lãnh thổ Guam thuộc Hoa Kỳ GUAM USD
Thịnh vượng chung Úc AUSTRALIA AUD
Liên bang Comoros COMOROS KMF
Nhà nước Độc lập Samoa SAMOA WST
Quần đảo Solomon SOLOMON ISLANDS SBD
Tuvalu TUVALU AUD
Vương quốc Tonga TONGA TOP
New Zealand NEW ZEALAND NZD
Cộng hòa Vanuatu VANUATU VUV
Nhà nước Độc lập Papua New Guinea PAPUA NEW GUINEA PGK
Cộng hòa Fiji FIJI FJD
Mayotte – Vùng và tỉnh hải ngoại của Pháp MAYOTTE EUR
Reunion – Vùng và tỉnh hải ngoại của Pháp REUNION EUR
Cộng hòa Quần đảo Marshall MARSHALL ISLANDS USD
Cộng hòa Madagascar MADAGASCAR MGA
Liên bang Micronesia MICRONESIA, FEDERATED STATES OF USD
Cộng hòa Maldives MALDIVES MVR
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ Lãnh thổ Guam thuộc Hoa Kỳ
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ (tiếng Anh) GUAM
Đơn vị tiền tệ USD
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ Thịnh vượng chung Úc
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ (tiếng Anh) AUSTRALIA
Đơn vị tiền tệ AUD
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ Liên bang Comoros
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ (tiếng Anh) COMOROS
Đơn vị tiền tệ KMF
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ Nhà nước Độc lập Samoa
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ (tiếng Anh) SAMOA
Đơn vị tiền tệ WST
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ Quần đảo Solomon
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ (tiếng Anh) SOLOMON ISLANDS
Đơn vị tiền tệ SBD
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ Tuvalu
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ (tiếng Anh) TUVALU
Đơn vị tiền tệ AUD
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ Vương quốc Tonga
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ (tiếng Anh) TONGA
Đơn vị tiền tệ TOP
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ New Zealand
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ (tiếng Anh) NEW ZEALAND
Đơn vị tiền tệ NZD
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ Cộng hòa Vanuatu
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ (tiếng Anh) VANUATU
Đơn vị tiền tệ VUV
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ Cộng hòa Fiji
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ (tiếng Anh) FIJI
Đơn vị tiền tệ FJD
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ Mayotte – Vùng và tỉnh hải ngoại của Pháp
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ (tiếng Anh) MAYOTTE
Đơn vị tiền tệ EUR
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ Reunion – Vùng và tỉnh hải ngoại của Pháp
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ (tiếng Anh) REUNION
Đơn vị tiền tệ EUR
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ Cộng hòa Quần đảo Marshall
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ (tiếng Anh) MARSHALL ISLANDS
Đơn vị tiền tệ USD
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ Cộng hòa Madagascar
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ (tiếng Anh) MADAGASCAR
Đơn vị tiền tệ MGA
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ Liên bang Micronesia
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ (tiếng Anh) MICRONESIA, FEDERATED STATES OF
Đơn vị tiền tệ USD
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ Cộng hòa Maldives
Tên quốc gia/vùng lãnh thổ (tiếng Anh) MALDIVES
Đơn vị tiền tệ MVR